1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.789
|
15.089
|
25.879
|
49.901
|
22.128
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.789
|
15.089
|
25.879
|
49.901
|
22.128
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.631
|
13.962
|
24.733
|
48.524
|
20.479
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.158
|
1.128
|
1.146
|
1.377
|
1.648
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
525
|
671
|
748
|
933
|
910
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
525
|
671
|
748
|
933
|
910
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
247
|
259
|
217
|
228
|
330
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
386
|
197
|
182
|
216
|
409
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
386
|
197
|
180
|
216
|
409
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
88
|
34
|
41
|
47
|
90
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
71
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
88
|
105
|
41
|
47
|
90
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
298
|
93
|
139
|
168
|
319
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
298
|
93
|
139
|
168
|
319
|