Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.789 15.089 25.879 49.901 22.128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.789 15.089 25.879 49.901 22.128
4. Giá vốn hàng bán 8.631 13.962 24.733 48.524 20.479
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.158 1.128 1.146 1.377 1.648
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 1
7. Chi phí tài chính 525 671 748 933 910
-Trong đó: Chi phí lãi vay 525 671 748 933 910
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 247 259 217 228 330
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 386 197 182 216 409
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 -1 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 386 197 180 216 409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 88 34 41 47 90
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 71 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 88 105 41 47 90
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 298 93 139 168 319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 298 93 139 168 319