I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
50.883
|
105.821
|
160.258
|
52.439
|
54.111
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-36.854
|
-84.524
|
-129.432
|
-32.533
|
-47.810
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.561
|
-8.618
|
-12.765
|
-6.058
|
-4.894
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-3
|
-9
|
-34
|
-17
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-213
|
-629
|
-1.879
|
-354
|
-416
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.279
|
396
|
1.939
|
88
|
158
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.290
|
-12.257
|
-16.824
|
-5.975
|
-5.765
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.244
|
186
|
1.288
|
7.572
|
-4.633
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-205
|
-205
|
-205
|
-1.233
|
-1.138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
168
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
-15.000
|
-25.000
|
-15.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
15.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
129
|
175
|
145
|
674
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.150
|
-10.076
|
-70.030
|
-11.089
|
14.704
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
1.900
|
9.659
|
10.000
|
6.385
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-1.900
|
-10.000
|
-4.113
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-55
|
-86
|
-3.401
|
-1
|
-29
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-55
|
1.814
|
44
|
-1
|
2.243
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.961
|
-8.076
|
-14.384
|
-3.517
|
12.313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.954
|
20.954
|
210
|
18.104
|
14.587
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.993
|
12.878
|
6.570
|
14.587
|
26.900
|