Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 5.413 | 18.605.189 | 4.569 | 21.428.411 | 11.663.800 | 462.707.235 |
06/03/2025 | 3.642 | 14.480.211 | 3.760 | 14.441.281 | 9.659.100 | 376.439.770 |
05/03/2025 | 4.526 | 14.220.861 | 4.379 | 19.122.033 | 9.606.400 | 377.197.090 |