1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
77.451
|
37.136
|
6.238
|
48.120
|
3.130
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
77.451
|
37.136
|
6.238
|
48.120
|
3.130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65.495
|
41.161
|
6.113
|
107.161
|
2.290
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.956
|
-4.026
|
124
|
-59.042
|
840
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
599
|
1.495
|
2
|
11
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
4.733
|
17.359
|
10.820
|
20.852
|
10.626
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.386
|
17.160
|
10.820
|
19.477
|
10.626
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.565
|
813
|
1.952
|
1.662
|
180
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.451
|
16.759
|
1.085
|
13.423
|
449
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.806
|
-37.461
|
-13.731
|
-94.968
|
-10.415
|
12. Thu nhập khác
|
1.466
|
941
|
604
|
1.473
|
745
|
13. Chi phí khác
|
1.159
|
69
|
575
|
1.479
|
805
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
307
|
873
|
29
|
-7
|
-59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.113
|
-36.588
|
-13.702
|
-94.974
|
-10.474
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.113
|
-36.588
|
-13.702
|
-94.974
|
-10.474
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.113
|
-36.588
|
-13.702
|
-94.974
|
-10.474
|