Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2011 Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.451 37.136 6.238 48.120 3.130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.451 37.136 6.238 48.120 3.130
4. Giá vốn hàng bán 65.495 41.161 6.113 107.161 2.290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.956 -4.026 124 -59.042 840
6. Doanh thu hoạt động tài chính 599 1.495 2 11 1
7. Chi phí tài chính 4.733 17.359 10.820 20.852 10.626
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.386 17.160 10.820 19.477 10.626
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.565 813 1.952 1.662 180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.451 16.759 1.085 13.423 449
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.806 -37.461 -13.731 -94.968 -10.415
12. Thu nhập khác 1.466 941 604 1.473 745
13. Chi phí khác 1.159 69 575 1.479 805
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 307 873 29 -7 -59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.113 -36.588 -13.702 -94.974 -10.474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.113 -36.588 -13.702 -94.974 -10.474
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.113 -36.588 -13.702 -94.974 -10.474