I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.113
|
-36.588
|
-13.702
|
-94.974
|
-10.474
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.945
|
34.682
|
27.313
|
19.690
|
10.626
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.560
|
2.560
|
856
|
4.165
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
15.595
|
15.595
|
-5.092
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-633
|
0
|
310
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.386
|
17.160
|
10.863
|
20.307
|
10.626
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.059
|
-1.907
|
13.611
|
-75.285
|
151
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.160
|
11.792
|
2.228
|
-46.958
|
2.602
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.029
|
-3.753
|
6.005
|
101.601
|
-100
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.787
|
10.560
|
4.112
|
-7.236
|
-37.978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.033
|
-1.109
|
-125
|
708
|
-52
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.386
|
-17.160
|
-10.863
|
-20.307
|
-106
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
779
|
2.569
|
48.130
|
2.606
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-72
|
-647
|
-15.590
|
-2.039
|
-72
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.283
|
-1.445
|
1.947
|
-1.385
|
-31.969
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.466
|
941
|
604
|
1.473
|
745
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
633
|
0
|
-310
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.466
|
1.574
|
604
|
1.162
|
745
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.826
|
52.454
|
3.500
|
9.353
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-133.634
|
-53.961
|
-3.500
|
-11.389
|
30.951
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.808
|
-1.507
|
0
|
-2.036
|
30.951
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.625
|
-1.378
|
2.551
|
-2.258
|
-273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35.153
|
1.528
|
151
|
2.701
|
445
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.528
|
151
|
2.701
|
443
|
171
|