1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
191.191
|
382.364
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
191.191
|
382.364
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
207.108
|
281.612
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-15.918
|
100.752
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
778
|
1.108
|
782
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
72.493
|
132.856
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
27.468
|
132.739
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
12.657
|
22.341
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
463
|
61.167
|
92.090
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
313
|
-161.126
|
-145.753
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3.648
|
2.250
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3.391
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
257
|
2.236
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
313
|
-160.869
|
-143.517
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
313
|
-160.869
|
-143.517
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
313
|
-160.869
|
-143.517
|