Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.683 18.273 1.982 121.342 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.683 18.273 1.982 121.342 0
4. Giá vốn hàng bán 8.518 5.786 1.102 88.074 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.165 12.487 880 33.268 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính -216 738 98 0 0
7. Chi phí tài chính 3.738 3.438 3.348 10.151 1.073
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.738 3.438 3.348 10.151 1.073
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.043 2.829 4.016 5.870 990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 168 6.959 -6.387 17.247 -2.064
12. Thu nhập khác 0 1.120 55 50 124
13. Chi phí khác 4 2.623 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -1.503 55 50 124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 164 5.456 -6.332 17.297 -1.939
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52 1.138 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 52 1.138 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 111 4.317 -6.332 17.297 -1.939
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -13 5 -11 9 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 124 4.312 -6.321 17.297 -1.939