1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.683
|
18.273
|
1.982
|
121.342
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.683
|
18.273
|
1.982
|
121.342
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.518
|
5.786
|
1.102
|
88.074
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.165
|
12.487
|
880
|
33.268
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-216
|
738
|
98
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
3.738
|
3.438
|
3.348
|
10.151
|
1.073
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.738
|
3.438
|
3.348
|
10.151
|
1.073
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.043
|
2.829
|
4.016
|
5.870
|
990
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
168
|
6.959
|
-6.387
|
17.247
|
-2.064
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.120
|
55
|
50
|
124
|
13. Chi phí khác
|
4
|
2.623
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-1.503
|
55
|
50
|
124
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
164
|
5.456
|
-6.332
|
17.297
|
-1.939
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52
|
1.138
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
52
|
1.138
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
111
|
4.317
|
-6.332
|
17.297
|
-1.939
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-13
|
5
|
-11
|
9
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
124
|
4.312
|
-6.321
|
17.297
|
-1.939
|