I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.387
|
1.841
|
12.519
|
9.345
|
3.797
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.467
|
11.530
|
11.435
|
10.758
|
11.824
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.445
|
4.390
|
4.390
|
4.386
|
4.346
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.360
|
-1
|
-1
|
-551
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.382
|
7.141
|
7.046
|
6.924
|
7.479
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.854
|
13.370
|
23.954
|
20.104
|
15.622
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.103
|
-455
|
-8.634
|
137
|
-6.938
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
26
|
-37
|
-138
|
-2.430
|
319
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.367
|
-1.636
|
-5.616
|
12.534
|
571
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
418
|
1.265
|
952
|
-1.067
|
1.096
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.579
|
-7.104
|
-7.177
|
-24.916
|
-7.507
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-10.447
|
-3.482
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-176
|
-96
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.016
|
-5.043
|
-318
|
4.266
|
3.162
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-35.400
|
0
|
0
|
0
|
-18.500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
50.001
|
13.000
|
0
|
11.000
|
24.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4
|
1
|
1
|
551
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14.597
|
13.001
|
1
|
11.551
|
5.501
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7.855
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.945
|
-3.152
|
-3.304
|
-9.911
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.000
|
-138
|
-615
|
-238
|
-24
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.945
|
-3.290
|
-3.919
|
-10.149
|
-7.879
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.363
|
4.668
|
-4.236
|
5.669
|
784
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.626
|
263
|
4.931
|
695
|
222
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
263
|
4.931
|
695
|
6.364
|
1.006
|