TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,335
|
25,977
|
41,391
|
32,080
|
32,437
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,505
|
4,491
|
9,486
|
4,350
|
967
|
1. Tiền
|
8,505
|
4,491
|
6,486
|
4,350
|
967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
3,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,017
|
11,375
|
12,311
|
8,463
|
7,448
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17,501
|
9,568
|
10,453
|
8,051
|
7,318
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,068
|
1,064
|
883
|
186
|
138
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,162
|
1,526
|
1,773
|
1,028
|
871
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-715
|
-783
|
-799
|
-802
|
-879
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,411
|
9,404
|
19,301
|
11,667
|
10,965
|
1. Hàng tồn kho
|
14,411
|
9,404
|
19,301
|
11,667
|
10,965
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
402
|
706
|
293
|
7,600
|
13,058
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
402
|
706
|
293
|
7,600
|
12,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
780
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
135,267
|
139,251
|
128,776
|
124,718
|
113,521
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
640
|
638
|
607
|
608
|
609
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
640
|
638
|
607
|
608
|
609
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
115,087
|
126,578
|
122,184
|
116,100
|
108,433
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
106,552
|
118,043
|
113,649
|
107,565
|
99,898
|
- Nguyên giá
|
169,524
|
183,335
|
182,539
|
175,724
|
165,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,972
|
-65,292
|
-68,890
|
-68,159
|
-66,072
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,535
|
8,535
|
8,535
|
8,535
|
8,535
|
- Nguyên giá
|
8,621
|
8,621
|
8,621
|
8,621
|
8,621
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86
|
-86
|
-86
|
-86
|
-86
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10,485
|
1,397
|
232
|
1,419
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10,485
|
1,397
|
232
|
1,419
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
743
|
743
|
43
|
43
|
43
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
743
|
743
|
43
|
43
|
43
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,311
|
9,894
|
5,710
|
6,547
|
4,437
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,311
|
9,894
|
5,710
|
6,547
|
4,437
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
180,602
|
165,229
|
170,167
|
156,798
|
145,959
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,105
|
43,012
|
44,558
|
31,051
|
106,569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,926
|
37,275
|
41,063
|
29,150
|
105,741
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24,458
|
18,792
|
10,924
|
7,888
|
1,960
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,910
|
11,398
|
21,543
|
13,053
|
8,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,245
|
536
|
440
|
958
|
875
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,146
|
1,142
|
625
|
842
|
88,706
|
6. Phải trả người lao động
|
7,589
|
3,960
|
5,781
|
4,348
|
3,786
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30
|
2
|
11
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
32
|
20
|
0
|
123
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,423
|
1,172
|
1,313
|
1,102
|
1,257
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
92
|
252
|
426
|
837
|
610
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,180
|
5,737
|
3,495
|
1,901
|
828
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,469
|
1,085
|
887
|
1,189
|
828
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,710
|
4,652
|
2,608
|
712
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
122,496
|
122,217
|
125,610
|
125,747
|
39,390
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
122,496
|
122,217
|
125,610
|
125,747
|
39,390
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112,943
|
112,943
|
112,943
|
112,943
|
112,943
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-173
|
-173
|
-173
|
-173
|
-173
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,364
|
3,059
|
3,665
|
4,516
|
5,180
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,362
|
6,388
|
9,175
|
8,460
|
-78,561
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
418
|
326
|
658
|
1,824
|
7,133
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,944
|
6,062
|
8,517
|
6,636
|
-85,694
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
180,602
|
165,229
|
170,167
|
156,798
|
145,959
|