1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
201,001
|
264,039
|
363,253
|
324,549
|
150,484
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,348
|
33
|
24
|
31
|
344
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
199,652
|
264,006
|
363,229
|
324,518
|
150,140
|
4. Giá vốn hàng bán
|
172,293
|
240,059
|
327,928
|
290,259
|
138,786
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27,360
|
23,947
|
35,301
|
34,259
|
11,354
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,462
|
1,712
|
2,126
|
1,602
|
1,118
|
7. Chi phí tài chính
|
9,411
|
977
|
3,569
|
909
|
2,731
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
872
|
919
|
1,709
|
1,750
|
1,363
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,129
|
7,789
|
6,745
|
8,252
|
7,410
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,060
|
15,165
|
18,837
|
18,106
|
15,716
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,222
|
1,728
|
8,276
|
8,595
|
-13,385
|
12. Thu nhập khác
|
7,738
|
10,521
|
1,213
|
1,323
|
95,085
|
13. Chi phí khác
|
5,218
|
933
|
117
|
83
|
118
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,520
|
9,588
|
1,096
|
1,240
|
94,967
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,742
|
11,317
|
9,372
|
9,834
|
81,582
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
580
|
2,862
|
1,938
|
1,726
|
11,761
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
276
|
301
|
0
|
-401
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
580
|
3,139
|
2,239
|
1,726
|
11,360
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,161
|
8,178
|
7,133
|
8,108
|
70,222
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,161
|
8,178
|
7,133
|
8,108
|
70,222
|