Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.069 34.937 23.748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.149 17.059 10.947
1. Tiền 1.149 1.059 1.947
2. Các khoản tương đương tiền 12.000 16.000 9.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.001 13.198 10.356
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.136 2.678 2.757
2. Trả trước cho người bán 9.894 10.295 7.634
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16 270 12
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45 -45 -47
IV. Tổng hàng tồn kho 1.552 889 1.473
1. Hàng tồn kho 1.552 889 1.473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 368 3.792 971
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309 3.792 282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59 0 689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 32.755 27.556 39.750
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 28.925 24.882 23.430
1. Tài sản cố định hữu hình 28.846 24.822 23.377
- Nguyên giá 84.910 85.585 85.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -56.064 -60.762 -62.389
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80 60 53
- Nguyên giá 126 126 126
- Giá trị hao mòn lũy kế -46 -66 -73
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.703 2.674 11.730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.703 2.674 11.730
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.127 0 4.590
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.127 0 4.590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.824 62.492 63.497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.135 5.324 5.686
I. Nợ ngắn hạn 6.135 5.324 5.686
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.192 304 1.563
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.338 1.600 961
6. Phải trả người lao động 878 1.041 894
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 341 430 301
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 276 314 332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.110 1.635 1.635
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54.690 57.169 57.811
I. Vốn chủ sở hữu 54.690 57.169 57.811
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.781 43.781 43.781
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.695 2.783 2.783
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.213 10.605 11.247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.964 5.212 5.212
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.249 5.393 6.036
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.824 62.492 63.497