1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.545
|
34.339
|
35.531
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.545
|
34.339
|
35.531
|
4. Giá vốn hàng bán
|
17.993
|
17.951
|
20.149
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.552
|
16.389
|
15.382
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
850
|
927
|
441
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.918
|
3.852
|
3.698
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.389
|
4.366
|
4.524
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.095
|
9.097
|
7.600
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
23
|
2
|
13. Chi phí khác
|
1
|
4
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
19
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.101
|
9.117
|
7.601
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.020
|
1.867
|
1.566
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.020
|
1.867
|
1.566
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.081
|
7.249
|
6.036
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.081
|
7.249
|
6.036
|