1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.993
|
129.034
|
132.915
|
158.209
|
184.196
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111.993
|
129.034
|
132.915
|
158.209
|
184.196
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.495
|
108.490
|
111.356
|
136.600
|
163.189
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.498
|
20.544
|
21.559
|
21.609
|
21.006
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
161
|
130
|
181
|
417
|
611
|
7. Chi phí tài chính
|
88
|
132
|
163
|
130
|
178
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
88
|
132
|
163
|
130
|
178
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.192
|
15.531
|
17.215
|
16.716
|
15.980
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.380
|
5.012
|
4.362
|
5.181
|
5.459
|
12. Thu nhập khác
|
785
|
150
|
130
|
13
|
1
|
13. Chi phí khác
|
595
|
1.821
|
244
|
605
|
256
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
190
|
-1.671
|
-114
|
-592
|
-255
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.570
|
3.341
|
4.248
|
4.589
|
5.205
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
757
|
930
|
861
|
715
|
1.086
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
757
|
930
|
861
|
715
|
1.086
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.813
|
2.411
|
3.387
|
3.874
|
4.119
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.813
|
2.411
|
3.387
|
3.874
|
4.119
|