1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,755
|
324,016
|
92,850
|
83,122
|
53,436
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26,755
|
324,016
|
92,850
|
83,122
|
53,436
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,963
|
282,259
|
79,995
|
78,711
|
28,543
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17,792
|
41,758
|
12,855
|
4,411
|
24,893
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
197
|
555
|
137
|
141
|
137
|
7. Chi phí tài chính
|
14,771
|
14,992
|
10,331
|
8,634
|
18,988
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,771
|
14,992
|
10,331
|
8,634
|
18,988
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,495
|
1,577
|
3,060
|
3,072
|
11,345
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
723
|
25,743
|
-400
|
-7,154
|
-5,303
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
0
|
6
|
6
|
185
|
13. Chi phí khác
|
35
|
50
|
0
|
0
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-29
|
-50
|
6
|
6
|
180
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
695
|
25,693
|
-393
|
-7,148
|
-5,123
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,188
|
4,010
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,188
|
4,010
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-493
|
21,683
|
-393
|
-7,148
|
-5,123
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
297
|
1,899
|
-410
|
-682
|
-161
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-790
|
19,783
|
16
|
-6,466
|
-4,962
|