1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.742
|
33.043
|
45.095
|
58.035
|
37.253
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.087
|
76
|
12
|
4
|
204
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32.655
|
32.967
|
45.084
|
58.031
|
37.049
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.582
|
19.879
|
37.290
|
47.328
|
27.701
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.073
|
13.088
|
7.794
|
10.703
|
9.349
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-183
|
261
|
335
|
626
|
347
|
7. Chi phí tài chính
|
984
|
1.380
|
218
|
597
|
244
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
984
|
1.380
|
218
|
597
|
244
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.491
|
2.269
|
1.238
|
1.601
|
2.188
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.795
|
3.108
|
2.309
|
3.878
|
2.278
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.986
|
6.593
|
4.365
|
5.254
|
4.986
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
58
|
0
|
0
|
42
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
33
|
58
|
0
|
0
|
42
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.019
|
6.651
|
4.365
|
5.254
|
5.028
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.019
|
6.651
|
4.365
|
5.254
|
5.028
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20
|
6.651
|
4.365
|
5.254
|
5.028
|