Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.742 33.043 45.095 58.035 37.253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.087 76 12 4 204
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.655 32.967 45.084 58.031 37.049
4. Giá vốn hàng bán 23.582 19.879 37.290 47.328 27.701
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.073 13.088 7.794 10.703 9.349
6. Doanh thu hoạt động tài chính -183 261 335 626 347
7. Chi phí tài chính 984 1.380 218 597 244
-Trong đó: Chi phí lãi vay 984 1.380 218 597 244
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.491 2.269 1.238 1.601 2.188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.795 3.108 2.309 3.878 2.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.986 6.593 4.365 5.254 4.986
12. Thu nhập khác 33 58 0 0 42
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33 58 0 0 42
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.019 6.651 4.365 5.254 5.028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.019 6.651 4.365 5.254 5.028
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20 6.651 4.365 5.254 5.028