Đơn vị: 1.000.000đ
  2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.442 66.410
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.442 66.410
4. Giá vốn hàng bán 52.699 56.285
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.743 10.125
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 2
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 0
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.753 10.127
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.753 10.127
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 751 2.090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 751 2.090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.002 8.037
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.002 8.037