TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
47.403
|
52.302
|
56.324
|
54.770
|
52.909
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.409
|
46
|
351
|
580
|
144
|
1. Tiền
|
1.409
|
46
|
351
|
580
|
144
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.897
|
20.198
|
21.258
|
25.329
|
20.205
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
49.367
|
48.166
|
48.162
|
47.483
|
50.916
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.079
|
9.050
|
9.907
|
12.206
|
4.945
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.227
|
9.758
|
9.964
|
11.710
|
10.415
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-46.776
|
-46.776
|
-46.776
|
-46.071
|
-46.071
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.867
|
31.263
|
33.823
|
28.018
|
32.054
|
1. Hàng tồn kho
|
22.867
|
31.263
|
33.823
|
28.018
|
32.054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
229
|
794
|
892
|
843
|
506
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
41
|
28
|
60
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
153
|
725
|
836
|
18
|
410
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23
|
28
|
28
|
765
|
34
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21.067
|
21.042
|
21.016
|
6.245
|
6.179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.067
|
21.042
|
21.016
|
2.245
|
2.179
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.142
|
17.117
|
17.092
|
2.245
|
2.179
|
- Nguyên giá
|
80.318
|
80.318
|
80.318
|
18.607
|
18.607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.176
|
-63.201
|
-63.227
|
-16.362
|
-16.428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.925
|
3.925
|
3.925
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.269
|
4.269
|
4.269
|
344
|
344
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
-344
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
4.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
71.116
|
71.116
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-67.116
|
-67.116
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
68.471
|
73.343
|
77.340
|
61.015
|
59.088
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
70.148
|
76.611
|
81.782
|
65.719
|
66.597
|
I. Nợ ngắn hạn
|
70.148
|
76.611
|
81.782
|
65.719
|
66.597
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
33.402
|
35.049
|
34.917
|
23.705
|
23.906
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.252
|
14.508
|
14.696
|
10.769
|
16.662
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.829
|
14.656
|
20.098
|
20.429
|
16.506
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.212
|
7.845
|
7.191
|
6.256
|
5.362
|
6. Phải trả người lao động
|
1.083
|
1.161
|
1.325
|
1.115
|
620
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
68
|
68
|
68
|
68
|
68
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.639
|
2.661
|
2.824
|
2.714
|
2.809
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
186
|
186
|
186
|
186
|
186
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
478
|
478
|
478
|
0
|
478
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
478
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1.677
|
-3.267
|
-4.442
|
-4.704
|
-7.508
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1.677
|
-3.267
|
-4.442
|
-4.704
|
-7.508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
53.960
|
53.960
|
53.960
|
57.960
|
57.960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
16.091
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
8.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-91.182
|
-92.772
|
-93.947
|
-87.563
|
-90.367
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-87.126
|
-89.145
|
-89.145
|
-89.255
|
-91.112
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.056
|
-3.627
|
-4.801
|
1.692
|
745
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
68.471
|
73.343
|
77.340
|
61.015
|
59.088
|