Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.664 2.009 1.105 9.002 9.303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.664 2.009 1.105 9.002 9.303
4. Giá vốn hàng bán 6.939 1.826 886 6.009 7.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.726 183 219 2.993 1.662
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 6 1 1 46
7. Chi phí tài chính 2 11 138 48 22
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2 3 137 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 618 885 550 482 540
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.260 787 706 440 240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -154 -1.493 -1.174 2.024 906
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 56 0 332 161
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -56 0 0 -332 -161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -210 -1.493 -1.174 1.692 745
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -210 -1.493 -1.174 1.692 745
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -210 -1.493 -1.174 1.692 745