1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8.664
|
2.009
|
1.105
|
9.002
|
9.303
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8.664
|
2.009
|
1.105
|
9.002
|
9.303
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.939
|
1.826
|
886
|
6.009
|
7.641
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.726
|
183
|
219
|
2.993
|
1.662
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
6
|
1
|
1
|
46
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
11
|
138
|
48
|
22
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2
|
3
|
137
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
618
|
885
|
550
|
482
|
540
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.260
|
787
|
706
|
440
|
240
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-154
|
-1.493
|
-1.174
|
2.024
|
906
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
56
|
0
|
|
332
|
161
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-56
|
0
|
0
|
-332
|
-161
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-210
|
-1.493
|
-1.174
|
1.692
|
745
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-210
|
-1.493
|
-1.174
|
1.692
|
745
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-210
|
-1.493
|
-1.174
|
1.692
|
745
|