1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159.462
|
44.504
|
32.376
|
24.944
|
21.419
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159.462
|
44.504
|
32.376
|
24.944
|
21.419
|
4. Giá vốn hàng bán
|
142.969
|
41.582
|
23.348
|
21.242
|
16.361
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.493
|
2.922
|
9.027
|
3.702
|
5.058
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
664
|
188
|
158
|
3
|
53
|
7. Chi phí tài chính
|
1.847
|
1.481
|
6.885
|
1.954
|
219
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.289
|
1.453
|
2.244
|
1.950
|
140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.382
|
3.482
|
4.241
|
2.759
|
2.457
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.080
|
7.048
|
6.662
|
5.683
|
2.173
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.849
|
-8.900
|
-8.604
|
-6.690
|
262
|
12. Thu nhập khác
|
621
|
10
|
47
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
954
|
643
|
109
|
65
|
493
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-333
|
-633
|
-62
|
-65
|
-493
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.515
|
-9.533
|
-8.666
|
-6.755
|
-231
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.506
|
-9.533
|
-8.666
|
-6.755
|
-231
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.506
|
-9.533
|
-8.666
|
-6.755
|
-231
|