I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
52.581
|
54.283
|
71.373
|
83.457
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.307
|
-36.799
|
-50.263
|
-66.969
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.399
|
-2.954
|
-3.077
|
-4.070
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-99
|
-86
|
0
|
-435
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-652
|
-621
|
-826
|
-1.650
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
122
|
2.851
|
2.001
|
15.725
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.986
|
-12.495
|
-10.504
|
-31.111
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.262
|
4.179
|
8.703
|
-5.053
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-329
|
0
|
0
|
-17
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.606
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.606
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
65
|
51
|
468
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-300
|
65
|
51
|
451
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
176
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-655
|
-3.481
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.566
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.220
|
-3.481
|
0
|
176
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
742
|
763
|
8.754
|
-4.426
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
223
|
963
|
1.726
|
10.479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
0
|
506
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
963
|
1.726
|
10.479
|
6.559
|