I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.345
|
1.399
|
4.887
|
-4.889
|
-6.816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.542
|
-4.363
|
968
|
140
|
457
|
- Khấu hao TSCĐ
|
343
|
343
|
1.037
|
156
|
472
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.885
|
-4.706
|
-69
|
-16
|
-16
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.196
|
-2.964
|
5.855
|
-4.749
|
-6.359
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.760
|
-22.748
|
-22.647
|
-994
|
-11.729
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.395
|
2.649
|
17.789
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.333
|
26.351
|
28.672
|
14.734
|
19.013
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7
|
142
|
234
|
48
|
309
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-9.159
|
-9.159
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.175
|
1.350
|
|
28
|
-28
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-744
|
-677
|
-888
|
-120
|
120
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.471
|
-7.847
|
19.856
|
8.947
|
1.326
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.381
|
|
-1.514
|
-4.187
|
-2.427
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.869
|
4.691
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16
|
15
|
90
|
16
|
16
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.504
|
4.706
|
-17.103
|
-4.171
|
-2.411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.033
|
-3.141
|
2.753
|
4.776
|
-1.085
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.051
|
8.084
|
5.051
|
3.235
|
8.011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.084
|
4.943
|
7.803
|
8.011
|
6.925
|