Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267.196 157.029 149.365 355.577 598.729
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.103 1.058 164 435 6.788
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 266.093 155.971 149.201 355.142 591.941
4. Giá vốn hàng bán 188.911 115.646 115.260 226.145 387.871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 77.182 40.325 33.941 128.998 204.070
6. Doanh thu hoạt động tài chính -10.339 1.113 727 1.515 31.359
7. Chi phí tài chính -8.119 5.120 9.639 8.452 9.945
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.770 2.974 5.193 5.312 8.826
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 2.756
9. Chi phí bán hàng 27.111 19.448 20.387 60.665 113.971
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.689 6.489 8.561 8.793 34.634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27.163 10.381 -3.919 52.603 79.635
12. Thu nhập khác 2.372 810 618 991 35.818
13. Chi phí khác 3.943 50 80 71 2.317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.571 760 539 920 33.502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.592 11.141 -3.380 53.523 113.136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.648 2.118 -1.192 9.627 4.308
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -11.562
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.648 2.118 -1.192 9.627 -7.254
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.944 9.023 -2.189 43.896 120.390
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 11 15 15 18 17.893
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.933 9.008 -2.204 43.878 102.497