Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2009 Q4 2009 Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43.831 25.592 11.141 -3.380 53.523
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.606 18.779 14.599 16.532 19.712
- Khấu hao TSCĐ 9.208 10.899 10.167 10.341 10.059
- Các khoản dự phòng -499 8.682 1.457 2.836 2.503
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ -321 -1.542 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 321 0 0 0
- Lãi tiền gửi 2.444 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 -3.350 0 8.168 -8.168
- Chi phí lãi vay 2.774 3.770 2.974 -4.812 15.318
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 57.437 44.371 25.740 13.152 73.235
- Tăng, giảm các khoản phải thu -63.359 51.719 -10.126 4.964 -55.415
- Tăng, giảm hàng tồn kho 536 -5.866 -1.654 -8.134 8.576
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 28.371 -34.115 -61.108 -1.405 61.599
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.085 -596 -920 -1.272 1.671
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.774 -4.101 -2.974 -4.374 -4.859
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1.196 -2.000 -4.041 -6.868
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 116 -116 52 -52 518
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -658 -1.444 -146 -64 -214
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.754 48.655 -53.136 -1.225 78.244
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.168 -16.143 -1.377 -11.544 -133
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29.000 29.000 0 0 -30.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.000 -35.000 0 7.500 -7.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -241 849 -15 0 15
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 4.223 0 0 7.500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 3.350 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 867 -3.312 753 1.085 1.537
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15.794 -17.033 -639 -2.959 -28.581
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 5.533 -5.533
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 66.380 159.532 103.818 86.303 129.854
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87.540 -148.564 -117.565 -79.351 -120.451
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 280 -280 -235 -447 -173
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -30.387 0 0 -1.581
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -20.880 -19.700 -13.982 12.038 2.117
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 15.667 11.922 -67.757 7.853 51.780
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.115 87.782 99.705 31.948 39.801
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 87.782 99.705 31.948 39.801 91.581