TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31,755
|
38,389
|
33,155
|
33,865
|
62,555
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,167
|
4,009
|
1,179
|
4,443
|
5,165
|
1. Tiền
|
4,167
|
3,909
|
1,179
|
1,443
|
5,165
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
100
|
0
|
3,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
950
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
950
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,185
|
33,767
|
31,660
|
28,929
|
55,848
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25,545
|
28,785
|
29,935
|
17,028
|
37,697
|
2. Trả trước cho người bán
|
64
|
0
|
0
|
0
|
25
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,576
|
4,982
|
1,914
|
12,090
|
18,502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-189
|
-189
|
-376
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142
|
232
|
0
|
0
|
198
|
1. Hàng tồn kho
|
142
|
232
|
0
|
0
|
198
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
261
|
381
|
317
|
280
|
394
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
261
|
381
|
317
|
280
|
342
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
52
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,945
|
25,774
|
24,806
|
24,276
|
27,026
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,159
|
23,223
|
23,406
|
22,869
|
25,490
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,159
|
23,223
|
23,406
|
22,869
|
25,490
|
- Nguyên giá
|
87,752
|
87,850
|
88,967
|
89,018
|
92,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63,593
|
-64,627
|
-65,561
|
-66,149
|
-67,119
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,464
|
2,463
|
1,323
|
1,323
|
1,323
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,464
|
2,463
|
1,323
|
1,323
|
1,323
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
323
|
88
|
77
|
83
|
213
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
323
|
88
|
77
|
83
|
213
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
58,700
|
64,163
|
57,962
|
58,140
|
89,581
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14,965
|
19,167
|
13,573
|
10,003
|
38,837
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,965
|
19,167
|
13,573
|
10,003
|
38,837
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,763
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,211
|
11,738
|
6,423
|
3,410
|
13,087
|
4. Người mua trả tiền trước
|
111
|
62
|
2
|
2
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,527
|
3,175
|
1,240
|
908
|
3,165
|
6. Phải trả người lao động
|
2,322
|
2,061
|
3,521
|
3,473
|
1,200
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
287
|
277
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,614
|
1,243
|
1,357
|
1,643
|
18,931
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
892
|
611
|
1,030
|
567
|
688
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43,735
|
44,996
|
44,388
|
48,138
|
50,744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25,008
|
26,082
|
25,475
|
29,224
|
31,831
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,740
|
20,740
|
20,740
|
20,740
|
20,740
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,681
|
2,681
|
3,428
|
3,428
|
3,428
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,587
|
2,662
|
1,307
|
5,057
|
7,663
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
529
|
1,587
|
173
|
1,307
|
4,804
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,058
|
1,074
|
1,134
|
3,749
|
2,860
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
18,727
|
18,913
|
18,913
|
18,913
|
18,913
|
1. Nguồn kinh phí
|
2,150
|
2,343
|
1,300
|
18,913
|
1,300
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
16,577
|
16,571
|
17,613
|
0
|
17,613
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
58,700
|
64,163
|
57,962
|
58,140
|
89,581
|