1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263.776
|
307.191
|
320.044
|
333.182
|
353.149
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
263.776
|
307.191
|
320.044
|
333.182
|
353.149
|
4. Giá vốn hàng bán
|
235.689
|
284.169
|
294.728
|
303.059
|
324.138
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.087
|
23.022
|
25.316
|
30.123
|
29.011
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
5
|
4
|
5
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
1.167
|
1.343
|
1.726
|
1.903
|
1.365
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.167
|
1.343
|
1.726
|
1.903
|
1.365
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.818
|
8.719
|
10.192
|
12.849
|
11.464
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.068
|
10.834
|
10.834
|
11.590
|
12.361
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.039
|
2.131
|
2.568
|
3.785
|
3.826
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
387
|
338
|
244
|
8
|
13. Chi phí khác
|
0
|
32
|
1
|
24
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
355
|
337
|
220
|
8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.068
|
2.486
|
2.905
|
4.005
|
3.834
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
716
|
630
|
611
|
984
|
812
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
716
|
630
|
611
|
984
|
812
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.353
|
1.856
|
2.294
|
3.021
|
3.022
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.353
|
1.856
|
2.294
|
3.021
|
3.022
|