I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23.161
|
20.533
|
21.580
|
20.691
|
17.891
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.905
|
-7.146
|
-9.352
|
-10.451
|
-7.183
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.494
|
-7.178
|
-7.109
|
-7.462
|
-6.147
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-120
|
-89
|
|
|
-10
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
903
|
980
|
7.797
|
9.880
|
800
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.446
|
-3.482
|
-12.399
|
-13.064
|
-2.864
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-899
|
3.618
|
517
|
-406
|
2.487
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-888
|
-759
|
-24
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14
|
|
50
|
44
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.300
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
241
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.666
|
-758
|
27
|
44
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.550
|
2.290
|
3.700
|
|
2.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.395
|
-5.142
|
-3.700
|
|
-2.600
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.845
|
-2.852
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.078
|
8
|
544
|
-362
|
2.487
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.108
|
30
|
38
|
581
|
220
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30
|
38
|
581
|
220
|
2.707
|