1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.072
|
13.860
|
62.939
|
49.785
|
28.011
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.072
|
13.860
|
62.939
|
49.785
|
28.011
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.568
|
19.393
|
38.427
|
42.228
|
27.778
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.503
|
-5.533
|
24.513
|
7.557
|
234
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.615
|
1.376
|
1.148
|
2.544
|
2.083
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
40
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
40
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.338
|
9.645
|
18.068
|
14.505
|
13.337
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-220
|
-13.841
|
7.593
|
-4.404
|
-11.021
|
12. Thu nhập khác
|
96
|
73
|
35
|
34
|
62.919
|
13. Chi phí khác
|
40
|
441
|
524
|
2.025
|
51.684
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
57
|
-367
|
-489
|
-1.991
|
11.235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-164
|
-14.209
|
7.104
|
-6.395
|
214
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32
|
150
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32
|
150
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-195
|
-14.359
|
7.104
|
-6.395
|
214
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-195
|
-14.359
|
7.104
|
-6.395
|
214
|