Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.072 13.860 62.939 49.785 28.011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.072 13.860 62.939 49.785 28.011
4. Giá vốn hàng bán 30.568 19.393 38.427 42.228 27.778
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.503 -5.533 24.513 7.557 234
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.615 1.376 1.148 2.544 2.083
7. Chi phí tài chính 0 40 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 40 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.338 9.645 18.068 14.505 13.337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -220 -13.841 7.593 -4.404 -11.021
12. Thu nhập khác 96 73 35 34 62.919
13. Chi phí khác 40 441 524 2.025 51.684
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 57 -367 -489 -1.991 11.235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -164 -14.209 7.104 -6.395 214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32 150 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 32 150 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -195 -14.359 7.104 -6.395 214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -195 -14.359 7.104 -6.395 214