I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.566
|
1.631
|
3.309
|
4.507
|
12.066
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.397
|
5.484
|
5.923
|
12.619
|
-11.956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.912
|
5.390
|
5.404
|
12.073
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
175
|
|
|
-11.956
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-361
|
-391
|
-393
|
-689
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
845
|
310
|
911
|
1.234
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.963
|
7.115
|
9.231
|
17.125
|
110
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.286
|
41.570
|
-63.344
|
13.361
|
-331
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.295
|
-838
|
5.818
|
15.319
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-24.630
|
26.882
|
46.608
|
-16.709
|
213
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
230
|
843
|
7
|
45
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
736
|
-736
|
-3.000
|
-4.515
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-756
|
-1.203
|
-1.330
|
-827
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
30.398
|
-29.309
|
43.397
|
2.550
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-265
|
-31.519
|
-678
|
-656
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.094
|
12.807
|
36.709
|
25.694
|
-9
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-724
|
-1.834
|
-3.239
|
-387
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
361
|
391
|
393
|
690
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-364
|
-1.443
|
-2.846
|
303
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-500
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-5.920
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-500
|
|
|
-5.920
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
231
|
11.363
|
33.863
|
20.077
|
-9
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.388
|
36.619
|
47.982
|
81.845
|
25
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.619
|
47.982
|
81.845
|
101.923
|
16
|