DUPONT
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7.20 | 0.14 | -0.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -607.01 | 4.59 | -9.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.03 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.25 | 1.24 | 1.26 |
管理有効性
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 20.88 | 54.99 | 28.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65.65 | 163.33 | -49.07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.63 | 12.22 | 25.14 |
Tỷ lệ EBIT | % | -581.52 | 15.96 | 33.94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 104.93 | 28.79 | -27.48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.48 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 5,326.53 | 2,064.61 | 4,104.92 |
Thời gian tồn kho | 日付 | -2,605.66 | 1,044.54 | 3,438.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | -167.37 | 56.23 | 299.19 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 7,327.50 | 2,822.24 | 5,653.96 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1,216.87 | 1,264.67 | 1,342.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.65 | 3.90 | 4.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.65 | 2.86 | 3.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.22 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.27 | 0.26 | 0.28 |