DUPONT
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3.32 | -2.42 | 0.43 | -13.87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.96 | -2.65 | 0.39 | -7.93 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.87 | 0.69 | 0.81 | 1.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.29 | 1.32 | 1.34 | 1.74 |
管理有効性
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 11.59 | 9.20 | 11.06 | 15.56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6.88 | -20.59 | 20.22 | 40.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.24 | 3.20 | 5.04 | 2.57 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.92 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101.59 | 100.00 | 100.00 | 102.30 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 74.52 | 114.17 | 113.07 | 135.61 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 30.05 | 15.69 | 21.47 | 12.20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 130.77 | 170.69 | 168.47 | 182.69 |
金融銀行ニュース
単位 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 1.22 | 1.13 | 1.71 | 1.69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.41 | 1.36 | 1.50 | 1.28 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.09 | 1.24 | 1.32 | 1.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.69 | 0.68 | 0.63 | 0.50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.29 | 0.32 | 0.34 | 0.74 |