Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 7.13 7.62 7.58
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 5.05 5.27 5.26

Asset Quality

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 97.08 97.04 97.17
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1.89 1.83 1.76
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0.38 0.22 0.28
Tỷ lệ cho vay/TTS % 73.07 72.43 71.58
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 7.13 7.62 7.58

Management Effectiveness

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 7.17 3.46 4.75
Tăng trưởng tín dụng % 5.37 2.55 3.52
Tăng trưởng huy động vốn % 4.24 1.22 4.95

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 0.61 0.51 0.53
ROA (%) % 0.27 0.21 0.23
ROE (%) % 5.36 3.96 4.39
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 60.12 65.84 64.98

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 103.28 104.64 103.21
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 20.27 21.97 24.61
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.65 0.77 1.16