DUPONT
Unit | Q3 2021 | Q4 2021 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.09 | -0.18 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12.98 | -1.09 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.04 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.91 | 3.80 | 3.83 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2021 | Q4 2021 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 23.46 | 23.31 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13.76 | -0.64 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48.61 | 43.65 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 33.49 | 25.04 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45.24 | -6.66 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.66 | 65.58 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2021 | Q4 2021 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 42.38 | 56.76 | |
Thời gian tồn kho | Date | 102.48 | 113.79 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 192.39 | 614.92 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 471.11 | 478.67 |
Financial Strength
Unit | Q3 2021 | Q4 2021 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 74.83 | 37.42 | 7.01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.62 | 1.44 | 1.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.89 | 1.00 | 0.68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.71 | 0.78 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.91 | 2.80 | 2.83 |