DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | -0,19 | 0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,20 | -0,24 | 0,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,26 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 3,09 | 3,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 429,09 | 486,09 | 481,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,31 | 13,28 | -1,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,63 | 20,72 | 19,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,22 | 0,73 | 1,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 45,21 | 20,88 | 63,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,00 | -156,12 | 72,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 158,52 | 156,05 | 187,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,63 | 29,32 | 28,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 170,95 | 153,65 | 154,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 221,90 | 208,89 | 246,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -163,59 | -139,94 | -73,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,89 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,75 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,05 | 2,18 | 2,37 |