DUPONT
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24.09 | -2.26 | 0.29 | 0.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.17 | -9.94 | 0.46 | 1.22 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.63 | 0.13 | 0.31 | 0.34 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.44 | 1.73 | 2.03 | 1.89 |
管理有効性
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 39.81 | 24.62 | 67.22 | 74.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32.67 | -38.15 | 173.04 | 10.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30.89 | 26.42 | 23.93 | 24.31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18.21 | 5.84 | 9.32 | 8.88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.36 | -170.20 | 4.90 | 13.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 131.47 | 219.95 | 43.86 | 33.35 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 110.35 | 633.98 | 220.63 | 188.65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 9.18 | 83.12 | 70.38 | 17.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 210.10 | 733.01 | 257.37 | 180.15 |
金融銀行ニュース
単位 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -10.41 | -20.89 | -41.70 | -42.01 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.69 | 0.70 | 0.53 | 0.47 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.44 | 0.26 | 0.18 | 0.09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.64 | 0.74 | 0.78 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.44 | 0.73 | 1.02 | 0.89 |