DUPONT
Unit | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -6.96 | -0.99 | -0.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -575.67 | -2,244.03 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.96 | 2.01 | 1.33 |
Management Effectiveness
Unit | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.23 | 0.00 | 0.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22.88 | -100.00 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -414.09 | 71.70 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -575.67 | -2,244.03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 6,664.06 | 32,961.72 | |
Thời gian tồn kho | Date | 167.69 | 101,892.03 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 297.55 | 172,987.87 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 8,019.89 | 103,258.81 |
Financial Strength
Unit | Q1 2013 | Q2 2013 | Q3 2013 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1.91 | 1.72 | 1.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.10 | 1.09 | 1.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.95 | 0.94 | 0.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.45 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.96 | 1.01 | 0.33 |