DUPONT
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.26 | 10.44 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.11 | 16.99 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.56 | 0.56 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 1.11 | 1.10 |
Management Effectiveness
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 34.34 | 35.53 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 12.42 | 3.47 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.73 | 43.29 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 26.55 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.52 | 79.40 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 138.19 | 106.39 |
| Thời gian tồn kho | Date | 31.55 | 26.69 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 44.57 | 28.32 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 298.35 | 243.96 |
Financial Strength
| Unit | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 21.93 | 18.06 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.58 | 4.18 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 4.26 | 3.75 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.54 | 0.63 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.11 | 0.10 |