DUPONT
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4.82 | -7.09 | -9.53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -42.89 | -111.13 | -182.92 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.02 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.68 | 4.02 | 4.39 |
Management Effectiveness
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,085.09 | 576.12 | 429.33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7.03 | -46.91 | -25.48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1.32 | 18.06 | -22.42 |
Tỷ lệ EBIT | % | -34.92 | -95.81 | -163.54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 122.70 | 115.20 | 112.12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.10 | 100.68 | 99.76 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,252.82 | 2,440.26 | 3,341.11 |
Thời gian tồn kho | Date | 185.29 | 444.63 | 355.11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 156.98 | 410.49 | 328.95 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,603.17 | 3,072.70 | 4,121.20 |
Financial Strength
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 1,273.33 | 253.24 | -789.54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 1.01 | 0.96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.86 | 0.83 | 0.79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.46 | 0.47 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.71 | 3.05 | 3.43 |