DUPONT

  Unit 2010 2011 2012 2013
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 30.35 22.75 33.65 1.10
Lợi nhuận biên (ROS) % 7.67 4.56 10.57 0.87
Vòng quay tổng tài sản revs 0.36 0.84 1.05 0.53
Đòn bẩy tài chính Times 11.02 5.96 3.03 2.40

Management Effectiveness

  Unit 2010 2011 2012 2013
Doanh thu thuần Billions 183.62 340.92 297.30 118.76
Tăng trưởng doanh thu % 39.84 85.67 -12.80 -60.05
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 9.57 8.79 16.48 7.44
Tỷ lệ EBIT % 10.48 8.00 14.56 2.48
Tỷ lệ EBT/EBIT % 83.63 76.05 96.84 50.17
Tỷ lệ EAT/EBT % 87.50 74.91 75.00 69.44

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2010 2011 2012 2013
Thời gian thu tiền khách hàng Date 193.68 135.28 132.25 352.35
Thời gian tồn kho Date 646.36 248.30 157.46 180.13
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 23.31 56.81 76.38 132.52
Vòng quay vốn lưu động Date 953.91 391.72 300.95 566.10

Financial Strength

  Unit 2010 2011 2012 2013
Vốn lưu động ròng Billions 28.85 29.33 56.93 54.34
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.06 1.09 1.30 1.42
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.40 0.41 0.64 0.90
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.06 0.10 0.13 0.18
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 10.02 4.96 2.03 1.40