DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14.74 | 14.80 | 14.58 | 14.71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.92 | 1.60 | 1.57 | 1.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.64 | 2.29 | 2.11 | 2.00 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.68 | 4.04 | 4.41 | 4.50 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 158.07 | 197.00 | 202.29 | 198.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.40 | 24.63 | 2.68 | -1.96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.95 | 12.58 | 11.93 | 13.04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.44 | 2.15 | 2.03 | 2.14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.94 | 96.69 | 97.59 | 99.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.64 | 76.70 | 79.20 | 77.06 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 159.64 | 110.80 | 143.44 | 153.08 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 39.14 | 29.81 | 6.39 | 6.14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 101.41 | 77.43 | 80.08 | 82.29 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 198.26 | 139.39 | 156.83 | 166.88 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 9.87 | 10.64 | 12.70 | 13.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.13 | 1.16 | 1.17 | 1.18 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.93 | 0.95 | 1.13 | 1.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.11 | 0.12 | 0.09 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.68 | 3.04 | 3.41 | 3.50 |