DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3.86 | 11.71 | 6.17 | -5.04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5.59 | 12.61 | 6.28 | -4.39 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.51 | 0.85 | 0.80 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.35 | 1.09 | 1.23 | 1.11 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 66.19 | 100.78 | 99.30 | 110.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.87 | 52.26 | -1.46 | 11.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5.13 | 22.34 | 18.59 | 5.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.97 | 15.66 | 7.95 | -4.17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 188.19 | 95.48 | 99.86 | 105.43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 84.38 | 79.06 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 34.36 | 10.66 | 21.78 | 19.40 |
Thời gian tồn kho | Date | 52.73 | 33.78 | 65.80 | 42.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 22.94 | 18.39 | 33.25 | 23.69 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 150.01 | 115.84 | 102.86 | 94.14 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 16.82 | 22.04 | 4.63 | 17.89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.62 | 3.22 | 1.20 | 2.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.87 | 2.59 | 0.58 | 1.67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.79 | 0.73 | 0.78 | 0.73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.35 | 0.09 | 0.23 | 0.11 |