DUPONT

  Unit 2008 2009
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 12.71 10.09
Lợi nhuận biên (ROS) % 1.46 1.53
Vòng quay tổng tài sản revs 0.44 0.22
Đòn bẩy tài chính Times 19.75 29.78

Management Effectiveness

  Unit 2008 2009
Doanh thu thuần Billions 339.50 257.57
Tăng trưởng doanh thu % 4.21 -24.13
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 12.17 6.84
Tỷ lệ EBIT % 16.00 5.50
Tỷ lệ EBT/EBIT % 17.44 40.53
Tỷ lệ EAT/EBT % 52.39 68.52

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2008 2009
Thời gian thu tiền khách hàng Date 102.07 169.13
Thời gian tồn kho Date 26.76 24.87
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 110.63 33.02
Vòng quay vốn lưu động Date 135.43 565.24

Financial Strength

  Unit 2008 2009
Vốn lưu động ròng Billions -220.05 118.47
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 0.36 1.42
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.29 1.36
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.84 0.66
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 18.75 28.78