DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 53,68 | 57,01 | 36,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | |||
Đòn bẩy tài chính | Lần | -47,58 | -20,46 | -12,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | |||
Tăng trưởng doanh thu | % | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |||
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1.625,22 | 14.559,87 | 9.092,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |||
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -55,88 | -131,36 | -210,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,39 | 0,22 | 0,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,21 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,99 | 0,99 | 0,99 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -48,58 | -21,46 | -13,95 |