DUPONT
単位 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.58 | 0.53 | 0.76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 87.94 | 14.62 | 22.37 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.71 | 4.57 | 3.79 |
管理有効性
単位 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 9.92 | 12.30 | 12.00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5.25 | 23.94 | -2.39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66.77 | 78.48 | 76.85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 104.80 | 78.27 | 87.58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 22.87 | 28.58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.91 | 81.69 | 89.37 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 7,696.95 | 5,845.50 | 3,937.72 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 0.38 | 0.58 | 0.43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 31.09 | 293.31 | 27.36 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 8,602.12 | 6,377.73 | 3,995.59 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 221.19 | -155.72 | 32.33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.31 | 0.85 | 1.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.31 | 0.85 | 1.07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.25 | 0.45 | 0.61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.71 | 3.57 | 2.79 |