DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.25 | 12.51 | 13.15 | 14.86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.12 | 3.25 | 3.59 | 4.40 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.88 | 2.59 | 2.36 | 2.23 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.48 | 1.48 | 1.56 | 1.52 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 148.46 | 145.93 | 153.13 | 158.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.83 | -1.70 | 4.94 | 3.76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.49 | 19.78 | 20.85 | 22.17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.64 | 5.53 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.89 | 99.83 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.69 | 85.66 | 79.46 | 79.58 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 8.40 | 9.25 | 13.29 | 4.77 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 57.25 | 63.67 | 76.65 | 73.23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 30.76 | 35.31 | 44.28 | 43.56 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 104.76 | 104.20 | 123.94 | 134.73 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 26.18 | 23.60 | 29.12 | 34.73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.59 | 2.31 | 2.27 | 2.45 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.48 | 1.16 | 1.15 | 1.41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.26 | 0.20 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.48 | 0.48 | 0.56 | 0.52 |