DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -10.62 | 7.45 | -3.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7.33 | 4.26 | -2.50 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.37 | 0.50 | 0.32 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.96 | 3.52 | 3.99 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4,461.07 | 5,819.83 | 3,848.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21.29 | 30.46 | -33.87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.41 | 26.16 | 6.37 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3.54 | 8.45 | 1.05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 203.90 | 70.68 | -213.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101.53 | 71.29 | 111.42 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 117.05 | 102.94 | 157.00 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 60.74 | 43.47 | 73.29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 14.37 | 22.71 | 53.48 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 198.94 | 145.43 | 232.87 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 716.94 | 968.56 | 972.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.08 | 1.12 | 1.11 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.75 | 0.86 | 0.77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.21 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.96 | 2.53 | 3.00 |