DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,75 | 0,30 | -21,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,46 | 0,22 | -26,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,24 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,15 | 5,56 | 6,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 621,16 | 506,15 | 246,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,15 | -18,51 | -51,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,93 | 4,08 | 0,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,52 | 5,57 | -16,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -29,88 | 3,93 | 162,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 181,94 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 86,83 | 92,81 | 176,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 146,79 | 165,42 | 322,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,15 | 61,83 | 114,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 234,25 | 254,76 | 499,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 284,60 | -113,58 | -165,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 0,93 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,37 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,22 | 4,63 | 5,65 |