DUPONT
Unit | Q4 2012 | Q4 2013 | Q1 2014 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 117.86 | 5.38 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -166.96 | -14.65 | |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.03 | 0.05 | |
Đòn bẩy tài chính | Times | -25.55 | -7.24 | -6.84 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2012 | Q4 2013 | Q1 2014 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6.88 | 10.87 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79.54 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -60.62 | -18.55 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -113.35 | 1.52 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 147.29 | -964.41 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2012 | Q4 2013 | Q1 2014 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 755.86 | 720.28 | |
Thời gian tồn kho | Date | 1,146.98 | 651.80 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 877.38 | 557.55 | |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 2,671.97 | 1,528.24 |
Financial Strength
Unit | Q4 2012 | Q4 2013 | Q1 2014 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -53.63 | -48.60 | -50.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.79 | 0.79 | 0.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.23 | 0.35 | 0.38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.19 | 0.10 | 0.10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -26.51 | -8.24 | -7.84 |