DUPONT

  Unit Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 1.66 0.63 0.32
Lợi nhuận biên (ROS) % 0.25 0.28 0.12
Vòng quay tổng tài sản revs 0.55 0.18 0.21
Đòn bẩy tài chính Times 12.04 12.19 13.02

Management Effectiveness

  Unit Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
Doanh thu thuần Billions 194.82 65.59 80.77
Tăng trưởng doanh thu % 143.79 -66.33 23.14
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 1.71 7.61 9.85
Tỷ lệ EBIT % 2.26 7.20 7.04
Tỷ lệ EBT/EBIT % 14.77 5.19 2.24
Tỷ lệ EAT/EBT % 75.00 75.00 75.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
Thời gian thu tiền khách hàng Date 56.66 190.20 180.77
Thời gian tồn kho Date 73.58 219.86 194.68
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 33.32 93.93 109.30
Vòng quay vốn lưu động Date 158.39 478.36 418.10

Financial Strength

  Unit Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
Vốn lưu động ròng Billions 33.19 33.21 33.36
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.11 1.11 1.10
Khả năng thanh toán nhanh Times 0.56 0.53 0.53
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.04 0.04 0.04
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 11.04 11.19 12.02