DUPONT
| Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,29 | ||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,01 | ||
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | ||
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,60 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 7,46 | ||
| Tăng trưởng doanh thu | % | |||
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,86 | ||
| Tỷ lệ EBIT | % | -3,01 | ||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 343,96 | ||
| Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | ||
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,10 | ||
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 787,79 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,58 | 21,10 | 21,46 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 1,66 | 1,50 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,44 | 1,15 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,57 | 0,52 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,60 | 0,73 |