DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,07 | 3,04 | 23,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,91 | 0,93 | 8,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,48 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,04 | 6,74 | 4,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 556,35 | 525,13 | 563,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 66,97 | -5,61 | 7,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,12 | 11,11 | 16,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,29 | 2,43 | 9,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,12 | 38,42 | 87,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,06 | 15,19 | 8,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,32 | 13,82 | 13,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,63 | 47,95 | 42,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 39,03 | 42,61 | 31,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -345,79 | -329,90 | -273,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,30 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,04 | 5,74 | 3,84 |